Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 1.46 CUP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 1.44 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 1.43 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 1.41 CUP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 1.4 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 1.39 CUP |
ZAR | CUP |
1 | 1.46 |
5 | 7.31 |
10 | 14.63 |
20 | 29.27 |
50 | 73.17 |
100 | 146.35 |
250 | 365.89 |
500 | 731.79 |
1000 | 1463.58 |
CUP | ZAR |
1 | 0.68 |
5 | 3.41 |
10 | 6.83 |
20 | 13.66 |
50 | 34.16 |
100 | 68.32 |
250 | 170.81 |
500 | 341.62 |
1000 | 683.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.