Valuta Ex Logo

ZAR đến ERN

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái ZAR/ERN 0.81779 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-ern?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ZAR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngERN
0%1 ZAR0.0 ZAR0.82 ERN
1%1 ZAR0.010 ZAR0.81 ERN
2%1 ZAR0.020 ZAR0.80 ERN
3%1 ZAR0.030 ZAR0.79 ERN
4%1 ZAR0.040 ZAR0.79 ERN
5%1 ZAR0.050 ZAR0.78 ERN

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Nakfa Eritrea

ZARERN
10.82
54.08
108.17
2016.35
5040.88
10081.77
250204.44
500408.89
1000817.79

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rand Nam Phi

ERNZAR
11.22
56.11
1012.22
2024.45
5061.14
100122.28
250305.7
500611.4
10001222.8

Thông tin thêm về ZAR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ