Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.049 EUR |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.048 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.048 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.047 EUR |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.047 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.046 EUR |
ZAR | EUR |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.14 |
500 | 24.29 |
1000 | 48.58 |
EUR | ZAR |
1 | 20.58 |
5 | 102.9 |
10 | 205.81 |
20 | 411.62 |
50 | 1029.05 |
100 | 2058.1 |
250 | 5145.26 |
500 | 10290.52 |
1000 | 20581.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.