Tỷ giá hối đoái ZAR/FKP 0.042568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.043 FKP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.042 FKP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.042 FKP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.041 FKP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.041 FKP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.040 FKP |
ZAR | FKP |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.25 |
250 | 10.64 |
500 | 21.28 |
1000 | 42.56 |
FKP | ZAR |
1 | 23.49 |
5 | 117.45 |
10 | 234.91 |
20 | 469.83 |
50 | 1174.58 |
100 | 2349.17 |
250 | 5872.93 |
500 | 11745.86 |
1000 | 23491.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.