Tỷ giá hối đoái ZAR/GBP 0.042103 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.042 GBP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.042 GBP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.041 GBP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.041 GBP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.040 GBP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.040 GBP |
ZAR | GBP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.52 |
500 | 21.05 |
1000 | 42.1 |
GBP | ZAR |
1 | 23.75 |
5 | 118.75 |
10 | 237.51 |
20 | 475.02 |
50 | 1187.55 |
100 | 2375.1 |
250 | 5937.75 |
500 | 11875.51 |
1000 | 23751.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.