Tỷ giá hối đoái ZAR/GBP 0.039781 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.040 GBP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.039 GBP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.039 GBP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.039 GBP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.038 GBP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.038 GBP |
ZAR | GBP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.94 |
500 | 19.89 |
1000 | 39.78 |
GBP | ZAR |
1 | 25.13 |
5 | 125.68 |
10 | 251.37 |
20 | 502.75 |
50 | 1256.88 |
100 | 2513.76 |
250 | 6284.4 |
500 | 12568.81 |
1000 | 25137.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.