Tỷ giá hối đoái ZAR/GBP 0.041180 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.041 GBP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.041 GBP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.040 GBP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.040 GBP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.040 GBP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.039 GBP |
ZAR | GBP |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.11 |
250 | 10.29 |
500 | 20.58 |
1000 | 41.17 |
GBP | ZAR |
1 | 24.28 |
5 | 121.41 |
10 | 242.83 |
20 | 485.67 |
50 | 1214.18 |
100 | 2428.37 |
250 | 6070.94 |
500 | 12141.88 |
1000 | 24283.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.