Valuta Ex Logo

ZAR đến GHS

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái ZAR/GHS 0.84638 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-ghs?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where ZAR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngGHS
0%1 ZAR0.0 ZAR0.85 GHS
1%1 ZAR0.010 ZAR0.84 GHS
2%1 ZAR0.020 ZAR0.83 GHS
3%1 ZAR0.030 ZAR0.82 GHS
4%1 ZAR0.040 ZAR0.81 GHS
5%1 ZAR0.050 ZAR0.80 GHS

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Cedi Ghana

ZARGHS
10.85
54.23
108.46
2016.92
5042.31
10084.63
250211.59
500423.18
1000846.37

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rand Nam Phi

GHSZAR
11.18
55.9
1011.81
2023.63
5059.07
100118.15
250295.37
500590.75
10001181.5

Thông tin thêm về ZAR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ