Tỷ giá hối đoái ZAR/GIP 0.039853 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.040 GIP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.039 GIP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.039 GIP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.039 GIP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.038 GIP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.038 GIP |
ZAR | GIP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.98 |
250 | 9.96 |
500 | 19.92 |
1000 | 39.85 |
GIP | ZAR |
1 | 25.09 |
5 | 125.46 |
10 | 250.92 |
20 | 501.84 |
50 | 1254.61 |
100 | 2509.22 |
250 | 6273.07 |
500 | 12546.14 |
1000 | 25092.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.