Tỷ giá hối đoái ZAR/GIP 0.044515 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.045 GIP |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.044 GIP |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.044 GIP |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.043 GIP |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.043 GIP |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.042 GIP |
| ZAR | GIP |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.22 |
| 100 | 4.45 |
| 250 | 11.12 |
| 500 | 22.25 |
| 1000 | 44.51 |
| GIP | ZAR |
| 1 | 22.46 |
| 5 | 112.32 |
| 10 | 224.64 |
| 20 | 449.28 |
| 50 | 1123.2 |
| 100 | 2246.41 |
| 250 | 5616.03 |
| 500 | 11232.07 |
| 1000 | 22464.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.