Tỷ giá hối đoái ZAR/JEP 0.042314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.042 JEP |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.042 JEP |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.041 JEP |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.041 JEP |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.041 JEP |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.040 JEP |
ZAR | JEP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.11 |
100 | 4.23 |
250 | 10.57 |
500 | 21.15 |
1000 | 42.31 |
JEP | ZAR |
1 | 23.63 |
5 | 118.16 |
10 | 236.32 |
20 | 472.65 |
50 | 1181.63 |
100 | 2363.27 |
250 | 5908.18 |
500 | 11816.36 |
1000 | 23632.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.