Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.044 KYD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.044 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.043 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.043 KYD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.042 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.042 KYD |
ZAR | KYD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.4 |
250 | 11 |
500 | 22.01 |
1000 | 44.03 |
KYD | ZAR |
1 | 22.7 |
5 | 113.54 |
10 | 227.08 |
20 | 454.16 |
50 | 1135.41 |
100 | 2270.83 |
250 | 5677.07 |
500 | 11354.15 |
1000 | 22708.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.