Tỷ giá hối đoái ZAR/LVL 0.035509 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.036 LVL |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.035 LVL |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.035 LVL |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.034 LVL |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.034 LVL |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.034 LVL |
| ZAR | LVL |
| 1 | 0.036 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.36 |
| 20 | 0.71 |
| 50 | 1.77 |
| 100 | 3.55 |
| 250 | 8.87 |
| 500 | 17.75 |
| 1000 | 35.5 |
| LVL | ZAR |
| 1 | 28.16 |
| 5 | 140.81 |
| 10 | 281.62 |
| 20 | 563.24 |
| 50 | 1408.1 |
| 100 | 2816.21 |
| 250 | 7040.54 |
| 500 | 14081.08 |
| 1000 | 28162.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.