Tỷ giá hối đoái ZAR/LVL 0.032836 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.033 LVL |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.033 LVL |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.032 LVL |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.032 LVL |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.032 LVL |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.031 LVL |
ZAR | LVL |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.2 |
500 | 16.41 |
1000 | 32.83 |
LVL | ZAR |
1 | 30.45 |
5 | 152.27 |
10 | 304.54 |
20 | 609.08 |
50 | 1522.72 |
100 | 3045.44 |
250 | 7613.62 |
500 | 15227.24 |
1000 | 30454.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.