Tỷ giá hối đoái ZAR/NZD 0.10323 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.10 NZD |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.10 NZD |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.10 NZD |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.10 NZD |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.099 NZD |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.098 NZD |
| ZAR | NZD |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.52 |
| 10 | 1.03 |
| 20 | 2.06 |
| 50 | 5.16 |
| 100 | 10.32 |
| 250 | 25.8 |
| 500 | 51.61 |
| 1000 | 103.22 |
| NZD | ZAR |
| 1 | 9.68 |
| 5 | 48.43 |
| 10 | 96.87 |
| 20 | 193.74 |
| 50 | 484.36 |
| 100 | 968.72 |
| 250 | 2421.8 |
| 500 | 4843.6 |
| 1000 | 9687.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.