Tỷ giá hối đoái ZAR/NZD 0.089818 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.090 NZD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.089 NZD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.088 NZD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.087 NZD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.086 NZD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.085 NZD |
ZAR | NZD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.49 |
100 | 8.98 |
250 | 22.45 |
500 | 44.9 |
1000 | 89.81 |
NZD | ZAR |
1 | 11.13 |
5 | 55.66 |
10 | 111.33 |
20 | 222.67 |
50 | 556.68 |
100 | 1113.36 |
250 | 2783.42 |
500 | 5566.84 |
1000 | 11133.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.