Tỷ giá hối đoái ZAR/PAB 0.059513 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | PAB |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.060 PAB |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.059 PAB |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.058 PAB |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.058 PAB |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.057 PAB |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.057 PAB |
| ZAR | PAB |
| 1 | 0.060 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.60 |
| 20 | 1.19 |
| 50 | 2.97 |
| 100 | 5.95 |
| 250 | 14.87 |
| 500 | 29.75 |
| 1000 | 59.51 |
| PAB | ZAR |
| 1 | 16.8 |
| 5 | 84.01 |
| 10 | 168.03 |
| 20 | 336.06 |
| 50 | 840.15 |
| 100 | 1680.3 |
| 250 | 4200.75 |
| 500 | 8401.5 |
| 1000 | 16803.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.