Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZAR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZAR đến SAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái ZAR/SAR 0.20191 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-sar?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where ZAR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngSAR
0%1 ZAR0.0 ZAR0.20 SAR
1%1 ZAR0.010 ZAR0.20 SAR
2%1 ZAR0.020 ZAR0.20 SAR
3%1 ZAR0.030 ZAR0.20 SAR
4%1 ZAR0.040 ZAR0.19 SAR
5%1 ZAR0.050 ZAR0.19 SAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Riyal Ả Rập Xê-út

ZARSAR
10.20
51
102.01
204.03
5010.09
10020.19
25050.47
500100.95
1000201.91

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rand Nam Phi

SARZAR
14.95
524.76
1049.52
2099.05
50247.63
100495.26
2501238.15
5002476.31
10004952.62

Thông tin thêm về ZAR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ