Chuyển đổi Rand Nam Phi sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZAR sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZAR đến SDG

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái ZAR/SDG 32.44 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-sdg?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where ZAR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngSDG
0%1 ZAR0.0 ZAR32.44 SDG
1%1 ZAR0.010 ZAR32.11 SDG
2%1 ZAR0.020 ZAR31.79 SDG
3%1 ZAR0.030 ZAR31.47 SDG
4%1 ZAR0.040 ZAR31.14 SDG
5%1 ZAR0.050 ZAR30.82 SDG

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bảng Sudan

ZARSDG
132.44
5162.21
10324.43
20648.86
501622.16
1003244.33
2508110.83
50016221.66
100032443.32

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rand Nam Phi

SDGZAR
10.031
50.15
100.31
200.62
501.54
1003.08
2507.7
50015.41
100030.82

Thông tin thêm về ZAR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ