Tỷ giá hối đoái ZAR/SGD 0.069226 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.069 SGD |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.069 SGD |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.068 SGD |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.067 SGD |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.066 SGD |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.066 SGD |
ZAR | SGD |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.92 |
250 | 17.3 |
500 | 34.61 |
1000 | 69.22 |
SGD | ZAR |
1 | 14.44 |
5 | 72.22 |
10 | 144.45 |
20 | 288.9 |
50 | 722.26 |
100 | 1444.53 |
250 | 3611.34 |
500 | 7222.69 |
1000 | 14445.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.