Valuta Ex Logo

ZAR đến XAG

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái ZAR/XAG 0.0016189 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-xag?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngXAG
0%1 ZAR0.0 ZAR0.0016 XAG
1%1 ZAR0.010 ZAR0.0016 XAG
2%1 ZAR0.020 ZAR0.0016 XAG
3%1 ZAR0.030 ZAR0.0016 XAG
4%1 ZAR0.040 ZAR0.0016 XAG
5%1 ZAR0.050 ZAR0.0015 XAG

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bạc

ZARXAG
10.0016
50.0081
100.016
200.032
500.081
1000.16
2500.40
5000.81
10001.61

Chuyển đổi Bạc thành Rand Nam Phi

XAGZAR
1617.7
53088.51
106177.02
2012354.05
5030885.12
10061770.25
250154425.63
500308851.26
1000617702.52

Thông tin thêm về ZAR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ