Valuta Ex Logo

ZAR đến XAG

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái ZAR/XAG 0.00083384 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-xag?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngXAG
0%1 ZAR0.0 ZAR0.00083 XAG
1%1 ZAR0.010 ZAR0.00083 XAG
2%1 ZAR0.020 ZAR0.00082 XAG
3%1 ZAR0.030 ZAR0.00081 XAG
4%1 ZAR0.040 ZAR0.00080 XAG
5%1 ZAR0.050 ZAR0.00079 XAG

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bạc

ZARXAG
10.00083
50.0042
100.0083
200.017
500.042
1000.083
2500.21
5000.42
10000.83

Chuyển đổi Bạc thành Rand Nam Phi

XAGZAR
11199.27
55996.36
1011992.73
2023985.46
5059963.67
100119927.34
250299818.37
500599636.74
10001199273.49

Thông tin thêm về ZAR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ