Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.0018 XAG |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.0017 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.0017 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.0017 XAG |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.0017 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.0017 XAG |
ZAR | XAG |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.76 |
XAG | ZAR |
1 | 566.6 |
5 | 2833.01 |
10 | 5666.02 |
20 | 11332.04 |
50 | 28330.1 |
100 | 56660.21 |
250 | 141650.54 |
500 | 283301.08 |
1000 | 566602.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR ( Rand Nam Phi ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.