Tỷ giá hối đoái ZAR/XAU 0.000014180 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 0.000014 XAU |
| 1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 0.000014 XAU |
| 2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 0.000014 XAU |
| 3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 0.000014 XAU |
| 4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 0.000014 XAU |
| 5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 0.000013 XAU |
| ZAR | XAU |
| 1 | 0.000014 |
| 5 | 0.000071 |
| 10 | 0.00014 |
| 20 | 0.00028 |
| 50 | 0.00071 |
| 100 | 0.0014 |
| 250 | 0.0035 |
| 500 | 0.0071 |
| 1000 | 0.014 |
| XAU | ZAR |
| 1 | 70523.04 |
| 5 | 352615.24 |
| 10 | 705230.48 |
| 20 | 1410460.97 |
| 50 | 3526152.43 |
| 100 | 7052304.87 |
| 250 | 17630762.19 |
| 500 | 35261524.39 |
| 1000 | 70523048.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.