Tỷ giá hối đoái ZAR/XOF 32.8 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZAR | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 ZAR | 0.0 ZAR | 32.8 XOF |
1% | 1 ZAR | 0.010 ZAR | 32.48 XOF |
2% | 1 ZAR | 0.020 ZAR | 32.15 XOF |
3% | 1 ZAR | 0.030 ZAR | 31.82 XOF |
4% | 1 ZAR | 0.040 ZAR | 31.49 XOF |
5% | 1 ZAR | 0.050 ZAR | 31.16 XOF |
ZAR | XOF |
1 | 32.8 |
5 | 164.04 |
10 | 328.09 |
20 | 656.19 |
50 | 1640.49 |
100 | 3280.99 |
250 | 8202.49 |
500 | 16404.99 |
1000 | 32809.98 |
XOF | ZAR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.61 |
500 | 15.23 |
1000 | 30.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.