Valuta Ex Logo

ZAR đến XPF

Chuyển đổi Rand Nam Phi (ZAR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ZAR/XPF 5.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zar-to-xpf?amount=1

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where ZAR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZARPhí chuyển nhượngXPF
0%1 ZAR0.0 ZAR5.97 XPF
1%1 ZAR0.010 ZAR5.91 XPF
2%1 ZAR0.020 ZAR5.85 XPF
3%1 ZAR0.030 ZAR5.79 XPF
4%1 ZAR0.040 ZAR5.73 XPF
5%1 ZAR0.050 ZAR5.67 XPF

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Franc CFP

ZARXPF
15.97
529.85
1059.71
20119.42
50298.57
100597.14
2501492.85
5002985.71
10005971.42

Chuyển đổi Franc CFP thành Rand Nam Phi

XPFZAR
10.17
50.84
101.67
203.34
508.37
10016.74
25041.86
50083.73
1000167.46

Thông tin thêm về ZAR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZAR (Rand Nam Phi) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ