Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00041 AED |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00040 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00040 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00040 AED |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00039 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00039 AED |
ZMK | AED |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
AED | ZMK |
1 | 2450.66 |
5 | 12253.33 |
10 | 24506.66 |
20 | 49013.33 |
50 | 122533.33 |
100 | 245066.67 |
250 | 612666.68 |
500 | 1225333.37 |
1000 | 2450666.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.