Tỷ giá hối đoái ZMK/ALL 0.0095972 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0096 ALL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0095 ALL |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0094 ALL |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0093 ALL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0092 ALL |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0091 ALL |
ZMK | ALL |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.79 |
1000 | 9.59 |
ALL | ZMK |
1 | 104.19 |
5 | 520.98 |
10 | 1041.96 |
20 | 2083.93 |
50 | 5209.84 |
100 | 10419.68 |
250 | 26049.22 |
500 | 52098.44 |
1000 | 104196.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.