Tỷ giá hối đoái ZMK/ALL 0.010141 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.010 ALL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.010 ALL |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0099 ALL |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0098 ALL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0097 ALL |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0096 ALL |
ZMK | ALL |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.07 |
1000 | 10.14 |
ALL | ZMK |
1 | 98.61 |
5 | 493.05 |
10 | 986.11 |
20 | 1972.23 |
50 | 4930.59 |
100 | 9861.19 |
250 | 24652.99 |
500 | 49305.99 |
1000 | 98611.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.