Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00017 AUD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00017 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00017 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00017 AUD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00016 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00016 AUD |
ZMK | AUD |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
AUD | ZMK |
1 | 5850.78 |
5 | 29253.9 |
10 | 58507.8 |
20 | 117015.61 |
50 | 292539.02 |
100 | 585078.05 |
250 | 1462695.14 |
500 | 2925390.28 |
1000 | 5850780.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.