Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00020 AWG |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00020 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00020 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00019 AWG |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00019 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00019 AWG |
ZMK | AWG |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
AWG | ZMK |
1 | 5000.66 |
5 | 25003.34 |
10 | 50006.68 |
20 | 100013.36 |
50 | 250033.4 |
100 | 500066.81 |
250 | 1250167.02 |
500 | 2500334.05 |
1000 | 5000668.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.