Tỷ giá hối đoái ZMK/BAM 0.00019957 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00020 BAM |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00020 BAM |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00020 BAM |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00019 BAM |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00019 BAM |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00019 BAM |
ZMK | BAM |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
BAM | ZMK |
1 | 5010.76 |
5 | 25053.84 |
10 | 50107.68 |
20 | 100215.36 |
50 | 250538.4 |
100 | 501076.81 |
250 | 1252692.03 |
500 | 2505384.07 |
1000 | 5010768.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.