Tỷ giá hối đoái ZMK/BBD 0.00022194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00022 BBD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00022 BBD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00022 BBD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00022 BBD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00021 BBD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00021 BBD |
ZMK | BBD |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
BBD | ZMK |
1 | 4505.77 |
5 | 22528.87 |
10 | 45057.74 |
20 | 90115.48 |
50 | 225288.72 |
100 | 450577.44 |
250 | 1126443.6 |
500 | 2252887.21 |
1000 | 4505774.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.