Tỷ giá hối đoái ZMK/BDT 0.013497 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.013 BDT |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.013 BDT |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.013 BDT |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.013 BDT |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.013 BDT |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.013 BDT |
ZMK | BDT |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.37 |
500 | 6.74 |
1000 | 13.49 |
BDT | ZMK |
1 | 74.09 |
5 | 370.45 |
10 | 740.9 |
20 | 1481.81 |
50 | 3704.52 |
100 | 7409.05 |
250 | 18522.63 |
500 | 37045.27 |
1000 | 74090.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.