Tỷ giá hối đoái ZMK/BGN 0.00019967 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00020 BGN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00020 BGN |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00020 BGN |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00019 BGN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00019 BGN |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00019 BGN |
ZMK | BGN |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
BGN | ZMK |
1 | 5008.26 |
5 | 25041.32 |
10 | 50082.64 |
20 | 100165.29 |
50 | 250413.22 |
100 | 500826.45 |
250 | 1252066.13 |
500 | 2504132.26 |
1000 | 5008264.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.