Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00021 BGN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00021 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00020 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00020 BGN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00020 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00020 BGN |
ZMK | BGN |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
BGN | ZMK |
1 | 4796.06 |
5 | 23980.31 |
10 | 47960.63 |
20 | 95921.26 |
50 | 239803.16 |
100 | 479606.32 |
250 | 1199015.81 |
500 | 2398031.63 |
1000 | 4796063.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.