Tỷ giá hối đoái ZMK/BHD 0.000041614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000042 BHD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000041 BHD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000041 BHD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000040 BHD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000040 BHD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000040 BHD |
ZMK | BHD |
1 | 0.000042 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00042 |
20 | 0.00083 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0042 |
250 | 0.010 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.042 |
BHD | ZMK |
1 | 24030.3 |
5 | 120151.52 |
10 | 240303.05 |
20 | 480606.11 |
50 | 1201515.29 |
100 | 2403030.59 |
250 | 6007576.49 |
500 | 12015152.98 |
1000 | 24030305.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.