Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00015 BND |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00015 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00015 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00014 BND |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00014 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00014 BND |
ZMK | BND |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00075 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0030 |
50 | 0.0075 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.075 |
1000 | 0.15 |
BND | ZMK |
1 | 6698.59 |
5 | 33492.95 |
10 | 66985.91 |
20 | 133971.83 |
50 | 334929.58 |
100 | 669859.16 |
250 | 1674647.91 |
500 | 3349295.83 |
1000 | 6698591.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.