Tỷ giá hối đoái ZMK/BSD 0.00010992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00011 BSD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00011 BSD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00011 BSD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00011 BSD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00011 BSD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00010 BSD |
ZMK | BSD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
BSD | ZMK |
1 | 9097.71 |
5 | 45488.56 |
10 | 90977.12 |
20 | 181954.24 |
50 | 454885.6 |
100 | 909771.21 |
250 | 2274428.02 |
500 | 4548856.05 |
1000 | 9097712.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.