Tỷ giá hối đoái ZMK/BYN 0.00032169 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00032 BYN |
| 1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00032 BYN |
| 2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00032 BYN |
| 3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00031 BYN |
| 4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00031 BYN |
| 5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00031 BYN |
| ZMK | BYN |
| 1 | 0.00032 |
| 5 | 0.0016 |
| 10 | 0.0032 |
| 20 | 0.0064 |
| 50 | 0.016 |
| 100 | 0.032 |
| 250 | 0.080 |
| 500 | 0.16 |
| 1000 | 0.32 |
| BYN | ZMK |
| 1 | 3108.6 |
| 5 | 15543 |
| 10 | 31086.01 |
| 20 | 62172.02 |
| 50 | 155430.07 |
| 100 | 310860.14 |
| 250 | 777150.36 |
| 500 | 1554300.72 |
| 1000 | 3108601.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.