Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00036 BYN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00036 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00036 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00035 BYN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00035 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00035 BYN |
ZMK | BYN |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.091 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
BYN | ZMK |
1 | 2750.89 |
5 | 13754.48 |
10 | 27508.97 |
20 | 55017.95 |
50 | 137544.89 |
100 | 275089.78 |
250 | 687724.46 |
500 | 1375448.93 |
1000 | 2750897.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.