Tỷ giá hối đoái ZMK/BZD 0.00022078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00022 BZD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00022 BZD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00022 BZD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00021 BZD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00021 BZD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00021 BZD |
ZMK | BZD |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
BZD | ZMK |
1 | 4529.3 |
5 | 22646.52 |
10 | 45293.04 |
20 | 90586.08 |
50 | 226465.22 |
100 | 452930.44 |
250 | 1132326.1 |
500 | 2264652.21 |
1000 | 4529304.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.