Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00016 CAD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00015 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00015 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00015 CAD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00015 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00015 CAD |
ZMK | CAD |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00078 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0078 |
100 | 0.016 |
250 | 0.039 |
500 | 0.078 |
1000 | 0.16 |
CAD | ZMK |
1 | 6438.39 |
5 | 32191.99 |
10 | 64383.98 |
20 | 128767.97 |
50 | 321919.94 |
100 | 643839.89 |
250 | 1609599.72 |
500 | 3219199.45 |
1000 | 6438398.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.