Tỷ giá hối đoái ZMK/CNY 0.00080693 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00081 CNY |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00080 CNY |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00079 CNY |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00078 CNY |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00077 CNY |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00077 CNY |
ZMK | CNY |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.81 |
CNY | ZMK |
1 | 1239.27 |
5 | 6196.35 |
10 | 12392.71 |
20 | 24785.42 |
50 | 61963.56 |
100 | 123927.12 |
250 | 309817.8 |
500 | 619635.6 |
1000 | 1239271.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.