Tỷ giá hối đoái ZMK/CRC 0.055852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.056 CRC |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.055 CRC |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.055 CRC |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.054 CRC |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.054 CRC |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.053 CRC |
ZMK | CRC |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.58 |
250 | 13.96 |
500 | 27.92 |
1000 | 55.85 |
CRC | ZMK |
1 | 17.9 |
5 | 89.52 |
10 | 179.04 |
20 | 358.08 |
50 | 895.22 |
100 | 1790.44 |
250 | 4476.11 |
500 | 8952.22 |
1000 | 17904.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.