Tỷ giá hối đoái ZMK/CVE 0.010400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.010 CVE |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.010 CVE |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.010 CVE |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.010 CVE |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.010 CVE |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0099 CVE |
ZMK | CVE |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.6 |
500 | 5.2 |
1000 | 10.4 |
CVE | ZMK |
1 | 96.15 |
5 | 480.75 |
10 | 961.5 |
20 | 1923.01 |
50 | 4807.53 |
100 | 9615.07 |
250 | 24037.69 |
500 | 48075.39 |
1000 | 96150.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.