Tỷ giá hối đoái ZMK/DJF 0.019636 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.020 DJF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.019 DJF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.019 DJF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.019 DJF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.019 DJF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.019 DJF |
ZMK | DJF |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.96 |
250 | 4.9 |
500 | 9.81 |
1000 | 19.63 |
DJF | ZMK |
1 | 50.92 |
5 | 254.63 |
10 | 509.26 |
20 | 1018.52 |
50 | 2546.3 |
100 | 5092.6 |
250 | 12731.52 |
500 | 25463.04 |
1000 | 50926.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.