Tỷ giá hối đoái ZMK/DZD 0.014897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.015 DZD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.015 DZD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.015 DZD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.014 DZD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.014 DZD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.014 DZD |
ZMK | DZD |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.72 |
500 | 7.44 |
1000 | 14.89 |
DZD | ZMK |
1 | 67.12 |
5 | 335.64 |
10 | 671.29 |
20 | 1342.58 |
50 | 3356.46 |
100 | 6712.93 |
250 | 16782.32 |
500 | 33564.65 |
1000 | 67129.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.