Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0017 ERN |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0016 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0016 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0016 ERN |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0016 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0016 ERN |
ZMK | ERN |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
ERN | ZMK |
1 | 600.08 |
5 | 3000.4 |
10 | 6000.8 |
20 | 12001.6 |
50 | 30004.01 |
100 | 60008.02 |
250 | 150020.05 |
500 | 300040.11 |
1000 | 600080.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.