Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến ERN

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái ZMK/ERN 0.0016664 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-ern?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ZMK is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngERN
0%1 ZMK0.0 ZMK0.0017 ERN
1%1 ZMK0.010 ZMK0.0016 ERN
2%1 ZMK0.020 ZMK0.0016 ERN
3%1 ZMK0.030 ZMK0.0016 ERN
4%1 ZMK0.040 ZMK0.0016 ERN
5%1 ZMK0.050 ZMK0.0016 ERN

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Nakfa Eritrea

ZMKERN
10.0017
50.0083
100.017
200.033
500.083
1000.17
2500.42
5000.83
10001.66

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

ERNZMK
1600.07
53000.39
106000.79
2012001.59
5030003.99
10060007.99
250150019.98
500300039.97
1000600079.95

Thông tin thêm về ZMK hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ