Tỷ giá hối đoái ZMK/ETB 0.014724 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.015 ETB |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.015 ETB |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.014 ETB |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.014 ETB |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.014 ETB |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.014 ETB |
ZMK | ETB |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.74 |
100 | 1.47 |
250 | 3.68 |
500 | 7.36 |
1000 | 14.72 |
ETB | ZMK |
1 | 67.91 |
5 | 339.58 |
10 | 679.17 |
20 | 1358.35 |
50 | 3395.89 |
100 | 6791.79 |
250 | 16979.49 |
500 | 33958.99 |
1000 | 67917.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.