Tỷ giá hối đoái ZMK/ETB 0.017176 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.017 ETB |
| 1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.017 ETB |
| 2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.017 ETB |
| 3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.017 ETB |
| 4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.016 ETB |
| 5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.016 ETB |
| ZMK | ETB |
| 1 | 0.017 |
| 5 | 0.086 |
| 10 | 0.17 |
| 20 | 0.34 |
| 50 | 0.86 |
| 100 | 1.71 |
| 250 | 4.29 |
| 500 | 8.58 |
| 1000 | 17.17 |
| ETB | ZMK |
| 1 | 58.21 |
| 5 | 291.09 |
| 10 | 582.19 |
| 20 | 1164.38 |
| 50 | 2910.97 |
| 100 | 5821.94 |
| 250 | 14554.86 |
| 500 | 29109.72 |
| 1000 | 58219.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.