Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.014 ETB |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.014 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.014 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.013 ETB |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.013 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.013 ETB |
ZMK | ETB |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.46 |
500 | 6.93 |
1000 | 13.86 |
ETB | ZMK |
1 | 72.13 |
5 | 360.67 |
10 | 721.35 |
20 | 1442.7 |
50 | 3606.76 |
100 | 7213.53 |
250 | 18033.82 |
500 | 36067.65 |
1000 | 72135.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.