Valuta Ex Logo

ZMK đến EUR

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái ZMK/EUR 0.000094845 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-eur?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where ZMK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 ZMK0.0 ZMK0.000095 EUR
1%1 ZMK0.010 ZMK0.000094 EUR
2%1 ZMK0.020 ZMK0.000093 EUR
3%1 ZMK0.030 ZMK0.000092 EUR
4%1 ZMK0.040 ZMK0.000091 EUR
5%1 ZMK0.050 ZMK0.000090 EUR

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Euro

ZMKEUR
10.000095
50.00047
100.00095
200.0019
500.0047
1000.0095
2500.024
5000.047
10000.095

Chuyển đổi Euro thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

EURZMK
110543.5
552717.5
10105435
20210870.01
50527175.04
1001054350.09
2502635875.24
5005271750.48
100010543500.97

Thông tin thêm về ZMK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ