Tỷ giá hối đoái ZMK/EUR 0.00010221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00010 EUR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00010 EUR |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00010 EUR |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000099 EUR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000098 EUR |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000097 EUR |
ZMK | EUR |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
EUR | ZMK |
1 | 9783.75 |
5 | 48918.76 |
10 | 97837.52 |
20 | 195675.04 |
50 | 489187.62 |
100 | 978375.24 |
250 | 2445938.11 |
500 | 4891876.22 |
1000 | 9783752.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.