Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00011 EUR |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00010 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00010 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00010 EUR |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00010 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00010 EUR |
ZMK | EUR |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00053 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0053 |
100 | 0.011 |
250 | 0.026 |
500 | 0.053 |
1000 | 0.11 |
EUR | ZMK |
1 | 9478.49 |
5 | 47392.46 |
10 | 94784.92 |
20 | 189569.84 |
50 | 473924.6 |
100 | 947849.2 |
250 | 2369623.01 |
500 | 4739246.03 |
1000 | 9478492.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.