Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000088 GBP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000087 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000086 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000085 GBP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000084 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000083 GBP |
ZMK | GBP |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
GBP | ZMK |
1 | 11424.51 |
5 | 57122.55 |
10 | 114245.11 |
20 | 228490.22 |
50 | 571225.55 |
100 | 1142451.1 |
250 | 2856127.76 |
500 | 5712255.53 |
1000 | 11424511.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.