Tỷ giá hối đoái ZMK/GBP 0.000083761 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.000084 GBP |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.000083 GBP |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.000082 GBP |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.000081 GBP |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.000080 GBP |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.000080 GBP |
ZMK | GBP |
1 | 0.000084 |
5 | 0.00042 |
10 | 0.00084 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0042 |
100 | 0.0084 |
250 | 0.021 |
500 | 0.042 |
1000 | 0.084 |
GBP | ZMK |
1 | 11938.72 |
5 | 59693.62 |
10 | 119387.25 |
20 | 238774.5 |
50 | 596936.25 |
100 | 1193872.5 |
250 | 2984681.27 |
500 | 5969362.54 |
1000 | 11938725.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.