Tỷ giá hối đoái ZMK/GMD 0.0080140 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0080 GMD |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0079 GMD |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0079 GMD |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0078 GMD |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0077 GMD |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0076 GMD |
ZMK | GMD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4 |
1000 | 8.01 |
GMD | ZMK |
1 | 124.78 |
5 | 623.9 |
10 | 1247.8 |
20 | 2495.61 |
50 | 6239.04 |
100 | 12478.09 |
250 | 31195.24 |
500 | 62390.49 |
1000 | 124780.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.