Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00086 GTQ |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00085 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00084 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00083 GTQ |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00082 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00081 GTQ |
ZMK | GTQ |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
GTQ | ZMK |
1 | 1169.54 |
5 | 5847.72 |
10 | 11695.44 |
20 | 23390.88 |
50 | 58477.22 |
100 | 116954.44 |
250 | 292386.12 |
500 | 584772.24 |
1000 | 1169544.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.