Tỷ giá hối đoái ZMK/HNL 0.0028237 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.0028 HNL |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.0028 HNL |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.0028 HNL |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.0027 HNL |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.0027 HNL |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.0027 HNL |
ZMK | HNL |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.82 |
HNL | ZMK |
1 | 354.14 |
5 | 1770.71 |
10 | 3541.43 |
20 | 7082.87 |
50 | 17707.18 |
100 | 35414.37 |
250 | 88535.93 |
500 | 177071.87 |
1000 | 354143.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.