Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ZMK sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ZMK đến HRK

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái ZMK/HRK 0.00081984 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/zmk-to-hrk?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where ZMK is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệZMKPhí chuyển nhượngHRK
0%1 ZMK0.0 ZMK0.00082 HRK
1%1 ZMK0.010 ZMK0.00081 HRK
2%1 ZMK0.020 ZMK0.00080 HRK
3%1 ZMK0.030 ZMK0.00080 HRK
4%1 ZMK0.040 ZMK0.00079 HRK
5%1 ZMK0.050 ZMK0.00078 HRK

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Kuna Croatia

ZMKHRK
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

HRKZMK
11219.74
56098.74
1012197.48
2024394.97
5060987.43
100121974.86
250304937.17
500609874.34
10001219748.69

Thông tin thêm về ZMK hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ