Tỷ giá hối đoái ZMK/HRK 0.00077077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00077 HRK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00076 HRK |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00076 HRK |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00075 HRK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00074 HRK |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00073 HRK |
ZMK | HRK |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
HRK | ZMK |
1 | 1297.39 |
5 | 6486.97 |
10 | 12973.95 |
20 | 25947.91 |
50 | 64869.78 |
100 | 129739.56 |
250 | 324348.9 |
500 | 648697.81 |
1000 | 1297395.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.