Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.00079 HRK |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.00078 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.00078 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.00077 HRK |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.00076 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.00075 HRK |
ZMK | HRK |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.79 |
HRK | ZMK |
1 | 1261.86 |
5 | 6309.32 |
10 | 12618.64 |
20 | 25237.28 |
50 | 63093.2 |
100 | 126186.41 |
250 | 315466.02 |
500 | 630932.05 |
1000 | 1261864.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.