Tỷ giá hối đoái ZMK/HUF 0.041355 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.041 HUF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.041 HUF |
2% | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.041 HUF |
3% | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.040 HUF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.040 HUF |
5% | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.039 HUF |
ZMK | HUF |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.33 |
500 | 20.67 |
1000 | 41.35 |
HUF | ZMK |
1 | 24.18 |
5 | 120.9 |
10 | 241.8 |
20 | 483.61 |
50 | 1209.03 |
100 | 2418.06 |
250 | 6045.17 |
500 | 12090.34 |
1000 | 24180.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.