Tỷ lệ | ZMK | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ZMK | 0.0 ZMK | 0.043 HUF |
1% | 1 ZMK | 0.010 ZMK | 0.043 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ZMK | 0.020 ZMK | 0.043 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ZMK | 0.030 ZMK | 0.042 HUF |
4% | 1 ZMK | 0.040 ZMK | 0.042 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ZMK | 0.050 ZMK | 0.041 HUF |
ZMK | HUF |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.84 |
500 | 21.69 |
1000 | 43.39 |
HUF | ZMK |
1 | 23.04 |
5 | 115.21 |
10 | 230.42 |
20 | 460.84 |
50 | 1152.1 |
100 | 2304.21 |
250 | 5760.53 |
500 | 11521.06 |
1000 | 23042.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.